valuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valuate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valuate

    * kinh tế

    định giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valuate

    Similar:

    measure: evaluate or estimate the nature, quality, ability, extent, or significance of

    I will have the family jewels appraised by a professional

    access all the factors when taking a risk

    Synonyms: evaluate, assess, appraise, value