valuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valuate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
valuate
* kinh tế
định giá
valuate
* kinh tế
định giá
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.