evangel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evangel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evangel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evangel.

Từ điển Anh Việt

  • evangel

    /i'vændʤəl/

    * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)

    (tôn giáo) (kinh) Phúc âm

    thuyết nguyên lý (chính trị...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evangel

    Similar:

    gospel: the four books in the New Testament (Matthew, Mark, Luke, and John) that tell the story of Christ's life and teachings

    Synonyms: Gospels