evangelical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evangelical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evangelical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evangelical.
Từ điển Anh Việt
evangelical
/,i:væn'dʤelik/ (evangelical) /,i:væn'dʤelikəl/
* tính từ (tôn giáo)
(thuộc) (kinh) Phúc âm
((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm
* danh từ (tôn giáo)
người phái Phúc âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evangelical
relating to or being a Christian church believing in personal conversion and the inerrancy of the Bible especially the 4 Gospels
evangelical Christianity
an ultraconservative evangelical message
of or pertaining to or in keeping with the Christian gospel especially as in the first 4 books of the New Testament
marked by ardent or zealous enthusiasm for a cause
Synonyms: evangelistic