evangelical and reformed church nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evangelical and reformed church nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evangelical and reformed church giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evangelical and reformed church.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evangelical and reformed church

    a Protestant denomination of Calvinist faith

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).