evangelisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evangelisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evangelisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evangelisation.

Từ điển Anh Việt

  • evangelisation

    * danh từ

    sự truyền bá Phúc âm

    sự cảm hoá (ai) theo Công giáo