evangelism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evangelism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evangelism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evangelism.
Từ điển Anh Việt
evangelism
/i'vændʤəlizm/
* danh từ
sự truyền bá Phúc âm
(như) evangelicalism
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evangelism
zealous preaching and advocacy of the gospel