evangelist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evangelist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evangelist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evangelist.
Từ điển Anh Việt
evangelist
/i,vændʤilist/
* danh từ (tôn giáo)
tác giả Phúc âm
người truyền bá Phúc âm
người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evangelist
a preacher of the Christian gospel
Synonyms: revivalist, gospeler, gospeller
(when capitalized) any of the spiritual leaders who are assumed to be authors of the Gospels in the New Testament: Matthew, Mark, Luke, and John