revivalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revivalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revivalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revivalist.
Từ điển Anh Việt
revivalist
* danh từ
người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revivalist
Similar:
evangelist: a preacher of the Christian gospel