evirate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evirate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evirate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evirate.

Từ điển Anh Việt

  • evirate

    /'i:vireit/

    * ngoại động từ

    thiến, hoạn

    (nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất đàn ông