evolute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evolute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evolute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evolute.
Từ điển Anh Việt
evolute
/'i:vəlu:t/
* tính từ
(toán học) (thuộc) đường pháp bao
* danh từ
(toán học) đường pháp bao
evolute
đường pháp bao
e. of a curve đường pháp bao của một đường cong
e. of a surface đường pháp bao của một mặt
intermediate e. đường pháp bao trung gian
plane e. đường pháp bao phẳng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evolute
* kỹ thuật
đường pháp bao