evalvate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evalvate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evalvate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evalvate.
Từ điển Anh Việt
evalvate
* tính từ
thiếu van; thiếu nắp
evalvate
* tính từ
thiếu van; thiếu nắp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.