evalvate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evalvate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evalvate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evalvate.

Từ điển Anh Việt

  • evalvate

    * tính từ

    thiếu van; thiếu nắp