evict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evict.

Từ điển Anh Việt

  • evict

    /i:'vikt/

    * ngoại động từ

    đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)

    (pháp lý) lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evict

    expel or eject without recourse to legal process

    The landlord wanted to evict the tenants so he banged on the pipes every morning at 3 a.m.

    expel from one's property or force to move out by a legal process

    The landlord evicted the tenants after they had not paid the rent for four months

    Synonyms: force out