eviction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eviction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eviction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eviction.
Từ điển Anh Việt
eviction
/i:'vikʃn/
* danh từ
sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
(pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eviction
action by a landlord that compels a tenant to leave the premises (as by rendering the premises unfit for occupancy); no physical expulsion or legal process is involved
Synonyms: constructive eviction
the expulsion of someone (such as a tenant) from the possession of land by process of law
Synonyms: dispossession, legal ouster