dispossession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispossession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispossession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispossession.

Từ điển Anh Việt

  • dispossession

    /,dispə'zeʃn/

    * danh từ

    sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu

    sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi

    sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dispossession

    * kinh tế

    chiếm đoạt

    sung công

    tước đoạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dispossession

    Similar:

    eviction: the expulsion of someone (such as a tenant) from the possession of land by process of law

    Synonyms: legal ouster

    exorcism: freeing from evil spirits