exorcism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exorcism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exorcism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exorcism.
Từ điển Anh Việt
exorcism
/'eksɔ:sizm/
* danh từ
lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exorcism
freeing from evil spirits
Synonyms: dispossession