evictor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evictor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evictor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evictor.
Từ điển Anh Việt
evictor
/i:'viktə/
* danh từ
người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evictor
* kinh tế
người thu hồi tài sản (người đuổi ai ra khỏi nhà ở, đất đai)