evictee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evictee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evictee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evictee.

Từ điển Anh Việt

  • evictee

    xem evict