evictee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evictee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evictee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evictee.
Từ điển Anh Việt
evictee
xem evict
evictee
xem evict
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.