ever so nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ever so nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ever so giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ever so.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ever so
Similar:
ever: (intensifier for adjectives) very
she was ever so friendly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ever
- evers
- evert
- every
- ever so
- everest
- evernia
- evermore
- eversion
- everting
- everyday
- everyman
- everyone
- everglade
- evergreen
- eversible
- every bit
- every way
- everybody
- everglades
- everliving
- every inch
- every last
- every time
- every week
- every year
- everyplace
- everything
- everywhere
- everlasting
- every night
- ever-bearing
- ever-present
- everydayness
- ever-blooming
- ever-changing
- ever-greeness
- evergreen oak
- everlastingly
- every quarter
- evergreen fund
- every so often
- everfrozen soil
- everglade state
- evergreen beech
- evergreen grass
- evergreen plant
- evergreen state
- evergreen thorn
- everlasting pea