everglade state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

everglade state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm everglade state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của everglade state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • everglade state

    Similar:

    florida: a state in southeastern United States between the Atlantic and the Gulf of Mexico; one of the Confederate states during the American Civil War

    Synonyms: Sunshine State, FL

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).