everglade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

everglade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm everglade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của everglade.

Từ điển Anh Việt

  • everglade

    /'evəgleid/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầm lầy