ever-changing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ever-changing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ever-changing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ever-changing.
Từ điển Anh Việt
ever-changing
* tính từ
bấp bênh (người); thay đổi luôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ever-changing
Similar:
changing: marked by continuous change or effective action