ever-blooming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ever-blooming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ever-blooming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ever-blooming.
Từ điển Anh Việt
ever-blooming
* tính từ
(thực vật) ra hoa quanh năm