everliving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
everliving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm everliving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của everliving.
Từ điển Anh Việt
everliving
/,evə'liviɳ/
* tính từ
tồn tại vĩnh viễn, bất diệt