evans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evans.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evans

    United States anatomist who identified four pituitary hormones and discovered vitamin E (1882-1971)

    Synonyms: Herbert McLean Evans

    British archaeologist who excavated the palace of Knossos in Crete to find what he called Minoan civilization (1851-1941)

    Synonyms: Arthur Evans, Sir Arthur John Evans

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).