evasion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evasion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evasion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evasion.

Từ điển Anh Việt

  • evasion

    /i'veiʤn/

    * danh từ

    sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác

    kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evasion

    * kinh tế

    sự tránh thuế

    trốn thuế

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evasion

    a statement that is not literally false but that cleverly avoids an unpleasant truth

    Synonyms: equivocation

    the deliberate act of failing to pay money

    his evasion of all his creditors

    he was indicted for nonpayment

    Synonyms: nonpayment

    Antonyms: payment

    nonperformance of something distasteful (as by deceit or trickery) that you are supposed to do

    his evasion of his clear duty was reprehensible

    that escape from the consequences is possible but unattractive

    Synonyms: escape, dodging

    the act of physically escaping from something (an opponent or a pursuer or an unpleasant situation) by some adroit maneuver