nonpayment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonpayment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonpayment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonpayment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonpayment
loss resulting from failure of a debt to be paid
Synonyms: default, nonremittal
Antonyms: payment
Similar:
default: act of failing to meet a financial obligation
Synonyms: nonremittal
evasion: the deliberate act of failing to pay money
his evasion of all his creditors
he was indicted for nonpayment
Antonyms: payment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).