evince nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evince nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evince giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evince.

Từ điển Anh Việt

  • evince

    /i'vins/

    * ngoại động từ

    tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì...); tỏ ra mình có (đức tính gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evince

    Similar:

    express: give expression to

    She showed her disappointment

    Synonyms: show