evacuant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evacuant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuant.

Từ điển Anh Việt

  • evacuant

    * tính từ

    làm bài tiết tốt; nhuận tràng

Từ điển Anh Anh - Wordnet