purgative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purgative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purgative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purgative.

Từ điển Anh Việt

  • purgative

    /'pə:gətiv/

    * tính từ

    (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ

    * danh từ

    (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet