physic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physic.

Từ điển Anh Việt

  • physic

    /'fizik/

    * danh từ

    thuật điều trị; nghề y

    (thông tục) thuốc

    a dose of physic: một liều thuốc

    * ngoại động từ

    cho thuốc (người bệnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet