physic nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physic nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physic nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physic nut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
physic nut
small tropical American tree yielding purple dye and a tanning extract and bearing physic nuts containing a purgative oil that is poisonous in large quantities
Synonyms: Jatropha curcus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- physic
- physics
- physical
- physicky
- physicals
- physician
- physicism
- physicist
- physic nut
- physically
- physicalism
- physicality
- physics lab
- physical age
- physical map
- physicalness
- physicogenic
- physical (an)
- physical body
- physical file
- physical life
- physical line
- physical link
- physical node
- physical page
- physical test
- physical unit
- physical wear
- physical asset
- physical block
- physical child
- physical drive
- physical error
- physical layer
- physical level
- physical media
- physical price
- physical space
- physical twins
- physical value
- physical albedo
- physical assets
- physical budget
- physical change
- physical device
- physical entity
- physical labour
- physical market
- physical medium
- physical memory