physics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physics.

Từ điển Anh Việt

  • physics

    /'fiziks/

    * danh từ, số nhiều dùng như số ít

    vật lý học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physics

    * kỹ thuật

    vật lý

    điện lạnh:

    vật lý (học)

    y học:

    vật lý học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physics

    the science of matter and energy and their interactions

    his favorite subject was physics

    Synonyms: natural philosophy

    the physical properties, phenomena, and laws of something

    he studied the physics of radiation

    Synonyms: physical science

    Similar:

    purgative: a purging medicine; stimulates evacuation of the bowels

    Synonyms: cathartic, physic, aperient