natural philosophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural philosophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural philosophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural philosophy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natural philosophy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khoa học tự nhiên

    triết học tự nhiên

    triết lý tự nhiên

    vật lý học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natural philosophy

    Similar:

    physics: the science of matter and energy and their interactions

    his favorite subject was physics