physics network (physnet) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physics network (physnet) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physics network (physnet) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physics network (physnet).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physics network (physnet)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạng của các nhà vật lý