physics lab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physics lab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physics lab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physics lab.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
physics lab
a laboratory for research in physics
Synonyms: physics laboratory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).