physical science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical science.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physical science

    Similar:

    physics: the physical properties, phenomena, and laws of something

    he studied the physics of radiation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).