physicky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physicky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physicky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physicky.

Từ điển Anh Việt

  • physicky

    /'fiziki/

    * tính từ

    cỏ vẻ như thuốc