physicky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physicky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physicky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physicky.
Từ điển Anh Việt
physicky
/'fiziki/
* tính từ
cỏ vẻ như thuốc
physicky
/'fiziki/
* tính từ
cỏ vẻ như thuốc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.