evadable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evadable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evadable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evadable.
Từ điển Anh Việt
evadable
/i'veidəbl/
* tính từ
có thể tránh được
có thể lảng tránh (câu hỏi)