evacuee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evacuee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuee.
Từ điển Anh Việt
evacuee
/i,vækju'i:/
* danh từ
người sơ tán, người tản cư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evacuee
a person who has been evacuated from a dangerous place