esaki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esaki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esaki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esaki.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esaki
physicist honored for advances in solid state electronics (born in Japan in 1925)
Synonyms: Leo Esaki
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).