esc key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esc key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esc key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esc key.

Từ điển Anh Việt

  • ESC key

    (Tech) phím thoát; phím khuếch trương (ký tự)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • esc key

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phím ESC