escadrille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escadrille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escadrille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escadrille.

Từ điển Anh Việt

  • escadrille

    /,eskə'dril/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội máy bay, phi đội (thường gồm 6 chiếc máy bay)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • escadrille

    a small squadron

    an air force squadron typically containing six airplanes (as in France during World War I)