escargot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escargot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escargot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escargot.
Từ điển Anh Việt
escargot
* danh từ
(động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escargot
edible terrestrial snail usually served in the shell with a sauce of melted butter and garlic
Synonyms: snail