escapist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escapist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escapist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escapist.
Từ điển Anh Việt
escapist
/is'keipist/
* danh từ (văn học)
người theo phái thoát ly thực tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escapist
a person who escapes into a world of fantasy
Synonyms: dreamer, wishful thinker