dreamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dreamer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreamer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreamer.

Từ điển Anh Việt

  • dreamer

    /'dri:mə/

    * danh từ

    người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dreamer

    someone who is dreaming

    Similar:

    idealist: someone guided more by ideals than by practical considerations

    escapist: a person who escapes into a world of fantasy

    Synonyms: wishful thinker