esculent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esculent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esculent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esculent.
Từ điển Anh Việt
esculent
/'eskjulənt/
* tính từ
ăn được
* danh từ
thức ăn