escalator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escalator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escalator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escalator.

Từ điển Anh Việt

  • escalator

    /'eskəleitə/

    * danh từ

    cầu thang tự động

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng) escalator clause)

    * tính từ

    quy định điều chỉnh (giá cả, lượng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escalator

    * kỹ thuật

    điện:

    cầu thang cuốn

    xây dựng:

    thang băng

    thang máy cuốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • escalator

    a stairway whose steps move continuously on a circulating belt

    Synonyms: moving staircase, moving stairway

    Similar:

    escalator clause: a clause in a contract that provides for an increase or a decrease in wages or prices or benefits etc. depending on certain conditions (as a change in the cost of living index)