moving stairway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moving stairway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moving stairway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moving stairway.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moving stairway
Similar:
escalator: a stairway whose steps move continuously on a circulating belt
Synonyms: moving staircase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- moving
- movingly
- moving in
- moving bed
- moving jaw
- moving van
- movingness
- moving back
- moving coil
- moving form
- moving line
- moving load
- moving part
- moving rail
- moving ramp
- moving stay
- moving walk
- moving wall
- moving wave
- moving-iron
- moving along
- moving files
- moving floor
- moving force
- moving forms
- moving grate
- moving image
- moving ridge
- moving table
- moving texts
- moving around
- moving bridge
- moving carpet
- moving charge
- moving cursor
- moving frames
- moving platen
- moving stairs
- moving average
- moving borders
- moving company
- moving contact
- moving element
- moving expense
- moving moraine
- moving picture
- moving traffic
- moving walkway
- moving weights
- moving averages