moving in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moving in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moving in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moving in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moving in

    Similar:

    occupation: the act of occupying or taking possession of a building

    occupation of a building without a certificate of occupancy is illegal

    Synonyms: occupancy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).