movingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movingly.
Từ điển Anh Việt
movingly
trạng từ
xem moving
Từ điển Anh Anh - Wordnet
movingly
in a moving manner
she sang movingly